한국   대만   중국   일본 
Ulsan HD FC ? Wikipedia ti?ng Vi?t B??c t?i n?i dung

Ulsan HD FC

Bach khoa toan th? m? Wikipedia
(đ?i h??ng t? Ulsan Hyundai FC )
Ulsan HD FC
Ten đ?y đ? Cau l?c b? bong đa Ulsan HD
Bi?t danh 虎狼이 (Nh?ng chu h?)
Thanh l?p 1983 ; 41 n?m tr??c  ( 1983 ) , v?i ten g?i Hyundai Horang-i
San San v?n đ?ng bong đa Ulsan Munsu
S?c ch?a 44,102
Ch? s? h?u Hyundai Heavy Industries
Ch? t?ch đi?u hanh Chung Mong-joon
Ng??i qu?n ly Hong Myung-bo
Gi?i đ?u K League 1
2024 K League 1, th? 1 tren 12 đ?i
Trang web Trang web c?a cau l?c b?

Ulsan HD FC ( ti?ng Tri?u Tien : 蔚山 HD FC ), tr??c n?m 2024 mang ten Ulsan Hyundai FC ( ti?ng Tri?u Tien : 蔚山 현대 蹴球團 ) la m?t cau l?c b? bong đa Han Qu?c co tr? s? t?i Ulsan , đ??c s? h?u b?i cong ty Han Qu?c HD Hyundai Heavy Industries . Thanh l?p vao ngay 6 thang 12 n?m 1983, đ?i bong b?t đ?u tham d? K League n?m 1984 v?i ten g?i Hyundai Horang-i . San nha c?a đ?i la san v?n đ?ng Ulsan Munsu .

C?u th? [ s?a | s?a ma ngu?n ]

đ?i hinh hi?n t?i [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Tinh đ?n 29 thang 1 n?m 2024 [1]

Ghi chu: Qu?c k? ch? đ?i tuy?n qu?c gia đ??c xac đ?nh ro trong đi?u l? t? cach FIFA . Cac c?u th? co th? gi? h?n m?t qu?c t?ch ngoai FIFA.

S? VT Qu?c gia C?u th?
1 TM Hàn Quốc Jo Su-huk
2 HV Hàn Quốc Sim Sang-min
3 HV Hàn Quốc Hong Jae-seok
4 HV Hàn Quốc Kim Kee-hee ( đ?i tr??ng )
5 HV Hàn Quốc Lim Jong-eun
6 TV Thụy Điển Darijan Bojani?
7 TV Hàn Quốc Ko Seung-beom
8 TV Hàn Quốc Lee Kyu-seong
9 Hungary Martin Adam
10 TV Hàn Quốc Kim Min-woo
11 Hàn Quốc Um Won-sang
13 HV Hàn Quốc Lee Myung-jae
14 TV Hàn Quốc Lee Dong-gyeong
16 TV Hàn Quốc Lee Jae-uk
17 TV Thụy Điển Gustav Ludwigson
18 Hàn Quốc Joo Min-kyu ( đ?i pho )
19 HV Hàn Quốc Kim Young-gwon
20 HV Hàn Quốc Hwang Seok-ho
S? VT Qu?c gia C?u th?
21 TM Hàn Quốc Jo Hyeon-woo
22 TV Hàn Quốc Kim Min-hyeok
23 HV Hàn Quốc Kim Ju-hwan
24 TV Hàn Quốc Park Sang-jun
27 TV Hàn Quốc Lee Chung-yong
28 HV Hàn Quốc Jang Si-young
29 TM Hàn Quốc Seol Hyun-bin
30 TV Hàn Quốc Kang Yun-gu
31 TV Nhật Bản Ataru Esaka
33 HV Hàn Quốc Kang Min-woo
37 TM Hàn Quốc Moon Hyun-ho
66 HV Hàn Quốc Seol Young-woo
70 TV Hàn Quốc Choi Kang-min
91 Hàn Quốc Park Chu-young
95 TV Brasil Matheus Sales
96 Hàn Quốc Kim Ji-hyeon
97 Brasil Kelvin

Cho m??n [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Ghi chu: Qu?c k? ch? đ?i tuy?n qu?c gia đ??c xac đ?nh ro trong đi?u l? t? cach FIFA . Cac c?u th? co th? gi? h?n m?t qu?c t?ch ngoai FIFA.

S? VT Qu?c gia C?u th?
? TM Hàn Quốc Min Dong-hwan (đ?n Suwon FC )
? HV Hàn Quốc Cho Hyun-taek (đ?n Bucheon FC 1995 )
? HV Hàn Quốc Jung Seung-hyun (đ?n Gimcheon Sangmu tham gia ngh?a v? quan s?)
? HV Hàn Quốc Kim Jae-sung (đ?n Chungnam Asan FC )
? HV Hàn Quốc Park Kyu-hyun (đ?n Werder Bremen II )
S? VT Qu?c gia C?u th?
? TV Hàn Quốc Hwang Jae-hwan (đ?n FC Koln II )
? TV Hàn Quốc Lee Kyu-seong (đ?n Seongnam FC )
? Hàn Quốc Lee Hyeong-kyeong (đ?n Ulsan Citizen )
? Hàn Quốc Lee Keun-ho (đ?n Daegu FC )

Nhan vien cau l?c b? [ s?a | s?a ma ngu?n ]

  • Hu?n luy?n vien tr??ng: Hong Myung-bo
  • Hu?n luy?n vien: Myeong Jae-yong, Kim In-soo, Byun Jae-seob
  • Bac s?: Tsukoshi Tomo
  • Hu?n luy?n vien th? mon: Kim Beom-soo
  • Hu?n luy?n vien tr??ng đ?i U-18: Park Ki-wook
  • Hu?n luy?n vien tr??ng đ?i U-15: Kim Baek-kwan
  • Phan tich video: Satoshi Shimizu

Hu?n luy?n vien [ s?a | s?a ma ngu?n ]

# Ten T? đ?n Mua gi?i Danh hi?u
1 Hàn Quốc Moon Jung-sik 1983/07/12 1986/04/22 1984?1986
C
Hàn Quốc Cho Chung-yun 1986/04/22 1986/12/?? 1986 Professional Football Championship
2 1986/12/?? 1987/12/30 1987
3 Hàn Quốc Kim Ho 1987/12/30 1990/11/19 1988?1990
4 Hàn Quốc Cha Bum-kun 1990/11/23 1994/11/27 1991?1994
5 Hàn Quốc Ko Jae-wook 1994/11/30 2000/06/12 1995?2000 1995 Korean League Cup
1996 K League
1998 Korean League Cup
C Hàn Quốc Chung Jong-soo 2000/06/12 2000/08/21 2000
6 Hàn Quốc Kim Jung-nam 2000/08/22 2008/12/25 2000?2008 2005 K League
2007 Korean League Cup
7 Hàn Quốc Kim Ho-kon 2008/12/26 2013/12/04 2009?2013 2011 Korean League Cup
2012 AFC Champions League
8 Hàn Quốc Cho Min-kook 2013/12/06 2014/12/01 2014
9 Hàn Quốc Yoon Jung-hwan 2014/12/01 2016/11/14 2015?2016
10 Hàn Quốc Kim Do-hoon 2016/11/21 2020/12/20 2017?2020 2017 Cup bong đa Han Qu?c
2020 AFC Champions League
11 Hàn Quốc Hong Myung-bo 2020/12/24 2021?

Ao đ?u [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Nha tai tr? ao đ?u [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Danh hi?u [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Gi?i qu?c n?i [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Gi?i vo đ?ch qu?c gia [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Vo đ?ch : 1996 , 2005 , 2022, 2023
A quan (9): 1986 , 1991 , 1998 , 2002 , 2003 , 2011 , 2013 , 2019 , 2020

Cup [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Vo đ?ch : 2017
A quan: 1998 , 2018 , 2020
Vo đ?ch (5) : 1986 , 1995 , 1998 , 2007 , 2011
A quan: 1993 , 2002 , 2005
Vo đ?ch : 2006
A quan: 1989, 1999 [a]
A quan: 1990 [a]
  1. ^ a b đ?i d? b?

Gi?i đ?u qu?c t? [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Chau A [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Vo đ?ch : 2012 , 2020
Vo đ?ch : 2006

K? l?c [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Mua gi?i H?ng đ?u S? đ?i Th? h?ng Cup FA AFC CL
1984 1 8 3 ? ?
1985 1 8 4 ? ?
1986 1 6 6 ? ?
1987 1 5 4 ? ?
1988 1 5 2 ? ?
1989 1 6 6 ? ?
1990 1 6 5 ? ?
1991 1 6 2 ? ?
1992 1 6 3 ? ?
1993 1 6 3 ? ?
1994 1 7 4 ? ?
1995 1 8 2 ? ?
1996 1 9 1 Ban k?t ?
1997 1 10 3 T? k?t ?
1998 1 10 2 A quan Vong 16 đ?i
1999 1 10 6 Ban k?t ?
2000 1 10 10 T? k?t ?
2001 1 10 6 Ban k?t ?
2002 1 10 2 T? k?t ?
2003 1 12 2 Ban k?t ?
2004 1 13 4 Ban k?t ?
2005 1 13 1 Vong 16 đ?i ?
2006 1 14 5 Vong 32 đ?i Ban k?t
2007 1 14 4 T? k?t ?
2008 1 14 3 T? k?t ?
2009 1 15 8 Vong 32 đ?i Vong b?ng
2010 1 15 5 Vong 16 đ?i ?
2011 1 16 2 Ban k?t ?
2012 1 16 5 Ban k?t Vo đ?ch
2013 1 14 2 Vong 16 đ?i ?
2014 1 12 6 Vong 16 đ?i Vong b?ng
2015 1 12 7 Ban k?t ?
2016 1 12 4 Ban k?t ?
2017 1 12 4 Vo đ?ch Vong b?ng
2018 1 12 3 A quan Vong 16 đ?i
2019 1 12 2 Vong 32 đ?i Vong 16 đ?i
2020 1 12 2 A quan Vo đ?ch

Thanh tich t?i AFC Champions League [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Mua gi?i Vong đ?u đ?i th? San nha San khach T?ng t? s?
2006 B?ng F Nhật Bản Tokyo Verdy 1?0 2?0 th? 1
T? k?t Ả Rập Xê Út Al-Shabab 6?0 1?0 7?0
Ban k?t Hàn Quốc Jeonbuk Hyundai Motors 1?4 3?2 4?6
2009 B?ng E Nhật Bản Nagoya Grampus 1?3 1?4 th? 3
Úc Newcastle Jets 0?1 0?2
Trung Quốc Beijing Guoan 1?0 1?0
2012 B?ng F Trung Quốc Beijing Guoan 2?1 3?2 th? 1
Nhật Bản FC Tokyo 1?0 2?2
Úc Brisbane Roar 1?1 2?1
Vong 16 đ?i Nhật Bản Kashiwa Reysol 3?2 ? ?
T? k?t Ả Rập Xê Út Al-Hilal 1?0 4?0 5?0
Ban k?t Uzbekistan Bunyodkor 2?0 3?1 5?1
Chung k?t Ả Rập Xê Út Al-Ahli 3?0 ? ?
2014 B?ng H Úc Western Sydney Wanderers 0?2 3?1 th? 3
Nhật Bản Kawasaki Frontale 2?0 1?3
Trung Quốc Guizhou Renhe 1?1 1?3
2017 Play-off Hồng Kông Kitchee 1?1 ( s.h.p. )
(4?3 p )
? ?
B?ng E Nhật Bản Kashima Antlers 0?4 0?2 th? 3
Úc Brisbane Roar 6?0 3?2
Thái Lan Muangthong United 0?0 0?1
2018 B?ng F Úc Melbourne Victory 6?2 3?3 th? 2
Nhật Bản Kawasaki Frontale 2?1 2?2
Trung Quốc Shanghai SIPG 0?1 2?2
Vong 16 đ?i Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings 1?0 0?3 1?3
2019 Play-off Malaysia Perak 5?1 ? ?
B?ng H Úc Sydney FC 1?0 0?0 th? 1
Trung Quốc Shanghai SIPG 1?0 0?5
Nhật Bản Kawasaki Frontale 1?0 2?2
Vong 16 đ?i Nhật Bản Urawa Red Diamonds 0?3 2?1 2?4
2020 B?ng F Nhật Bản FC Tokyo 1?1 2?1 [a] th? 1
Trung Quốc Shanghai Shenhua 3?1 [a] 4?1 [a]
Úc Perth Glory 2?0 [a] 2?1 [a]
Vong 16 đ?i Úc Melbourne Victory 3?0 [a] ?
T? k?t Trung Quốc Beijing Guoan 2?0 [a] ?
Ban k?t Nhật Bản Vissel Kobe 2?1 ( s.h.p. ) [a] ?
Chung k?t Iran Persepolis 2?1 [a] ?
2021 B?ng F Việt Nam Viettel 3?0 [a] 1?0 [a] th? 1
Thái Lan BG Pathum United 2?0 [a] 2?0 [a]
Philippines Kaya?Iloilo 2?1 [a] 3?0 [a]
Vong 16 đ?i Nhật Bản Kawasaki Frontale 0?0 ( s.h.p. )
(3?2 p )
? ?
T? k?t Hàn Quốc Jeonbuk Hyundai Motors ? 3?2 ( s.h.p. ) ?
Ban k?t Hàn Quốc Pohang Steelers 1?1 ( s.h.p. )
(4?5 p ) [a]
?

2022 B? b

  1. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p Thi đ?u ? san trung l?p.

Xem them [ s?a | s?a ma ngu?n ]

Tham kh?o [ s?a | s?a ma ngu?n ]

  1. ^ “選手團” . uhfc.tv (b?ng ti?ng Han). Ulsan HD FC . Truy c?p ngay 26 thang 6 n?m 2023 .

Lien k?t ngoai [ s?a | s?a ma ngu?n ]

B?n m?u:K League B?n m?u:AFC Champions League Vo đ?ch B?n m?u:K League 1 champions B?n m?u:AFC Club of the Year